Số TT | Tên Môn học | Thời gian ( Giờ ) | |||
Tổng số | Lý Thuyết | Thực hành | Số tuần | ||
01 |
Vật liệu - nhiên liệu
|
15
|
10
|
3
|
2
|
02
|
Nguyên lý chi tiết máy | 15 |
10
|
3
|
2
|
03
|
Động cơ đốt trong
|
45
|
20
|
23
|
2
|
04
|
Hệ thống truyền lực - thiết bị công tác |
30
|
14
|
14
|
2
|
05
|
Kỹ thuật vận hành và bảo dưỡng
|
15
|
4
|
9
|
2
|
06
|
Thực tập nghề
|
270
|
30
|
238
|
2
|
|
Tổng cộng
|
390
|
88
|
290
|
12
|