CAO ĐẲNG – TRUNG CẤP CHÍNH QUY
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Ghi chú |
Cao đẳng |
Trung cấp |
1 |
Tiếng Anh |
6220206 |
5220206 |
|
2 |
Tiếng Anh du lịch |
6220217 |
5220217 |
|
3 |
Tiếng Trung Quốc |
6220209 |
5220209 |
|
4 |
Tiếng Hàn Quốc |
6220211 |
5220211 |
|
5 |
Tiếng Nhật Bản |
6220212 |
5220212 |
|
6 |
Điều khiển tàu biển |
6840109 |
5840109 |
|
7 |
Khai thác máy tàu biển |
6840110 |
5840110 |
|
8 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
6340405 |
5340405 |
|
9 |
Khai thác vận tải đường bộ |
x |
5840105 |
|
10 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
5520227 |
|
11 |
Hàn |
6520123 |
5520123 |
|
12 |
Cắt gọt kim loại |
x |
5520121 |
|
13 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
5510216 |
|
14 |
Tin học ứng dụng |
6480205 |
5480205 |
|
15 |
Thương mại điện tử |
6340122 |
5340122 |
|
16 |
Kế toán doanh nghiệp |
6340302 |
5340302 |
|
17 |
Marketing |
6340116 |
5340116 |
|
18 |
Logistics |
6340113 |
5340113 |
|
19 |
Văn thư hành chính |
6320301 |
5320301 |
|
20 |
Văn thư lưu trữ |
x |
5320302 |
|
21 |
Công tác xã hội |
6760101 |
x |
|
22 |
Pháp Luật |
|
5380101 |
|
23 |
Quản trị khách sạn |
6810201 |
5810201 |
|
24 |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 |
5810103 |
|
25 |
Quản trị lữ hành |
6810104 |
5810104 |
|
26 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
6810207 |
5810207 |
|
27 |
Điều dưỡng |
6720301 |
x |
|
28 |
Dược |
6720201 |
x |
|
29 |
Chăm sóc sắc đẹp |
6810404 |
5810404 |
|