ĐÀO TẠO CẤP CHỨNG CHỈ SƠ CẤP NGÔN NGỮ NHẬT  
| 
			 Mã 
			MH/ MĐ  | 
			
			 Tên môn học/mô đun 
			 | 
			
			 Số tín chỉ 
			 | 
			
			 Thời gian học tập (giờ) 
			 | 
		||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 
			 Tổng số 
			 | 
			
			 Trong đó 
			 | 
		||||||
| 
			 Lý thuyết 
			 | 
			
			 Thực hành/ 
			Thực tập/thí nghiệm /bài tập/thảo luận  | 
			
			 Thi/ 
			Kiểm tra  | 
			
			 | 
		||||
| 
			 MH 01 
			 | 
			
			 Đất nước học Nhật Bản 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 | 
		
| 
			 MĐ 02 
			 | 
			
			 Tiếng Nhật đọc 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 | 
		
| 
			 MĐ 03 
			 | 
			
			 Tiếng Nhật viết 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 | 
		
| 
			 MĐ 04 
			 | 
			
			 Tiếng Nhật nghe 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 | 
		
| 
			 MĐ 05 
			 | 
			
			 Tiếng Nhật nói 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 | 
		
| 
			 Tổng cộng 
			 | 
			
			 9 
			 | 
			
			 270 
			 | 
			
			 90 
			 | 
			
			 180 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 | 
		|